--

ngăn nắp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn nắp

+ adj  

  • orderly; well-ordered
    • nhà cửa ngăn nắp
      well-ordered house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn nắp"
Lượt xem: 542